Máy đo độ cứng cầm tay MH-500D

Model   MH-500D
Code#   852-156D
Accuracy   ±0.5% @ HL=800 / ±4HL
Warranty   15-month
Delivery Time   15-day
Standard   Conforming to ASTM A956, DIN 50156, GB/T 17394-1998

Mô tả

Giới thiệu

Máy đo độ cứng cầm tay MH-500D thế hệ mới với nhiều tính năng mới, với độ chính xác +/-4 HL (or 0.5% @HL800) đi kèm màn hình màu TFT. Màn hình thể hiện giá trị độ cứng cùng với bảng màu. Máy cho phép truyền dữ liệu đo về máy tính và máy in thông qua cổng USB và wifi. Pin được sạc thông qua cổng USB.

CHỨC NĂNG

◆ Thiết kế tinh gọn, dễ dàng thao tác

◆ Vỏ kim loại cứng

◆ Màn hình hiển thị màu TFT 320X320

◆ Đầu đo kim cương

◆ Môi trường hoạt động rộng: -20 độ C đến 70 độ C.

◆ Độ chính xác cao: +/-4 HL (or 0.5% @HL800)

◆ Tự động bù sai số theo hướng đo khác nhau

◆ Biểu đồ thể hiện giá trị lực

◆ Có 2 chế độ đánh giá: Bằng giới hạn / Sai số

◆ Chế độ in dữ liệu

◆ Có 4 kiểu hiển thị

◆ Nhắc nhở bằng âm thanh

◆ Có 10 loại ngôn ngữ

◆ Chức năng lưu theo ngày tháng

◆ Kết nối với máy tính bằng USB hoặc Bluetooth

◆ Kết nối với máy in để in dữ liệu

◆ Pin sạc 3.7 V , được sạc qua cổng usb hoặc sạc

◆ Giá trị lực được tính toán tự động

Thông số kỹ thuật

Product Name Máy đo độ cứng cầm tay MH-500D
Model MH-500D
Code# 852-156D
Accuracy ±0.5% @ HL=800 / ±4HL
Display High contrast color TFT 320*320
Hardness scale HL / HRC / HRB / HB / HV / HS / HRA /σb
Measuring range HL100~960 / HRC0.9-~79.2 / HRB1.2~140/ HB1~1878/   HV1~1698 / HS0.5~128/ HRA7~88.5 / σb(rm)24~6599N/mm2
Probe D probe
Materials and curves 11 common metal materials, 75 curves
Memory 30/60 files on request, 100 data for each file,   can be saved and re-readable
Statistics function Average /Max. /Min. /Single Value
Re-calibration Coincident /Independent
Indicator Low battery
Language English, Chinese, Russian, Korean, French, Italian, German, Turkish,   Spanish
Interface USB/Bluetooth to PC for transferring data, wireless printing, USB for   charging
Power on/off Auto/Manual
Power supply 3.7V Li-ion rechargeable battery
Working environment -20°c~+70°c
Dimension (mm) 148*44*22
Net weight (g) 115
Standards Conforming to ASTM A956, DIN 50156, GB/T   17394-1998
Nội dung đang cập nhật
Nội dung đang cập nhật
Giới thiệu phần mềm

Bảng thông tin điều tra Sinowon

Để được giảm giá bạn hay điền vào bảng thông tin tìm hiểu sau đây, câu hỏi hoặc yêu cầu sẽ được trả lời trong một thời gian ngắn.

Cảm ơn rất nhiều vì sự hợp tác